Loading data. Please wait
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997); German version EN ISO 3382:2000
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2000-03-00
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms (identical with ISO 3741:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23741 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61260*CEI 61260 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; determination of sound power levels of noise sources; precision methods for broad-band sources in reverberation rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3741 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 2: Basic method for the determination of repeatability and reproducibility of a standard measurement method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5725-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of architectural acoustics; measurement of reverberation time in auditoria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52216 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO 3382-1:2009); German version EN ISO 3382-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of the reverberation time of rooms with reference to other acoustical parameters (ISO 3382:1997); German version EN ISO 3382:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of architectural acoustics; measurement of reverberation time in auditoria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52216 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 1: Performance spaces (ISO 3382-1:2009); German version EN ISO 3382-1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-1 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Measurement of room acoustic parameters - Part 2: Reverberation time in ordinary rooms (ISO 3382-2:2008); German version EN ISO 3382-2:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3382-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |