Loading data. Please wait
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-05-00
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-173*NF EN ISO 307 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1628-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1874-1 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of viscosity number of polyamides in dilute solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |