Loading data. Please wait

ISO 307

Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 307
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T51-173*NF EN ISO 307 (2007-12-01), IDT
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-173*NF EN ISO 307
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 307 (2007-08), IDT * DIN EN ISO 307 (2013-08), IDT * BS EN ISO 307+A1 (2007-06-29), IDT * GB/T 12006.1 (2009), IDT * EN ISO 307 (2007-05), IDT * JIS K 6933 (2013-05-20), IDT * SN EN ISO 307 (2007-08), IDT * OENORM EN ISO 307 (2007-09-01), IDT * OENORM EN ISO 307 (2013-08-15), IDT * OENORM EN ISO 307/A1 (2013-01-01), IDT * PN-EN ISO 307 (2007-06-12), IDT * PN-EN ISO 307 (2009-09-22), IDT * SS-EN ISO 307 (2007-05-25), IDT * UNE-EN ISO 307 (2007-11-14), IDT * UNI EN ISO 307:2008 (2008-01-24), IDT * UNI EN ISO 307:2013 (2013-06-06), IDT * STN EN ISO 307 (2008-01-01), IDT * CSN EN ISO 307 (2007-12-01), IDT * DS/EN ISO 307 (2007-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 307:2007 en (2007-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1628-1 (1998-09)
Plastics - Determination of the viscosity of polymers in dilute solution using capillary viscosimeters - Part 1: General principles
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1628-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1874-1 (1992-03)
Plastics - Polyamide (PA) homopolymers and copolymers for moulding and extrusion - Part 1: Designation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1874-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 789 (2006) * ISO 3451-4 (1998-12) * ISO 15512 (1999-07)
Thay thế cho
ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 307 (2006-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1994-09)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1984-05)
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1977-07)
Plastics - Determination of viscosity number of polyamides in dilute solution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (2007-05)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 307 (2006-12) * ISO/DIS 307 (2005-02) * ISO/FDIS 307 (2003-04) * ISO/DIS 307 (2001-03) * ISO/DIS 307 (1991-12)
Từ khóa
Chemical analysis and testing * Definitions * Determination * Instruments * Mathematical calculations * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Solutions * Solvents * Specimen preparation * Testing * Thermoplastic polymers * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers * Sample preparation
Số trang
33