Loading data. Please wait
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-09-00
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass capillary kinematic viscometers; Specification and operating instructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3105 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6427 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1984-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of viscosity number of polyamides in dilute solution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 1977-07-00 |
Mục phân loại | 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 307 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |