Loading data. Please wait

ISO 307

Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Cancels and replaces the second edition (1984). Specifies a method for the determination of the viscosity number of dilute solutions of polyamides in certain specified solvents that is applicable to polyamides as defined in ISO 1874-1, as well as to copolyamides and other polyamides that are soluble in one of the specified solvents under the specified conditions. Not applicable to polyamides produced by anionic polymerization of lactams or produced with crosslinking agents. The viscosity number is determined by the general procedure specified in ISO 1628-1, observing the particular conditions specified herein, and is a measure of the relative molecular mass of the polymer.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 307
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53727 (1980-01), MOD * DIN EN ISO 307 (1998-03), IDT * BS EN ISO 307 (1996-07-15), IDT * BS 2782-7 Method 733A (1996), IDT * EN ISO 307 (1997-11), IDT * prEN ISO 307 (1997-03), IDT * NF T51-173 (1998-09-01), IDT * JIS K 6933 (1999-05-20), IDT * SN EN ISO 307 (1998), IDT * OENORM EN ISO 307 (1998-02-01), IDT * OENORM EN ISO 307 (1997-05-01), IDT * SS-EN ISO 307 (1998-03-06), IDT * UNE-EN ISO 307 (1998-11-16), IDT * STN EN ISO 307 (2001-05-01), IDT * NEN-EN-ISO 307:1997 en (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1983-02)
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1976-08)
Glass capillary kinematic viscometers; Specification and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1976-08-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6427 (1992-12)
Plastics; determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6427
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 789 (1986) * ISO 472 (1988-12) * ISO 599 (1985-06) * ISO 960 (1988-08) * ISO 1628-1 (1984-11) * ISO 1874-1 (1992-03) * ISO 3451-4 (1986-08)
Thay thế cho
ISO 307 (1984-05)
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 307 (1991-12)
Thay thế bằng
ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1994-09)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1984-05)
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1977-07)
Plastics - Determination of viscosity number of polyamides in dilute solution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (2007-05)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 307 (1991-12)
Từ khóa
Definitions * Determination * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers
Số trang
14