Loading data. Please wait

ISO 307

Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 307
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 307 (2003-12), IDT * BS EN ISO 307 (2003-09-01), IDT * EN ISO 307 (2003-08), IDT * NF T51-173 (2004-04-01), IDT * SN EN ISO 307 (2003-10), IDT * OENORM EN ISO 307 (2003-12-01), IDT * PN-EN ISO 307 (2005-06-03), IDT * SS-EN ISO 307 (2003-09-05), IDT * UNE-EN ISO 307 (2004-03-26), IDT * STN EN ISO 307 (2004-03-01), IDT * STN EN ISO 307 (2004-10-01), IDT * CSN EN ISO 307 (2004-10-01), IDT * DS/EN ISO 307 (2003-09-12), IDT * NEN-EN-ISO 307:2003 en (2003-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1042 (1998-07)
Laboratory glassware - One-mark volumetric flasks
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1042
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6427 (1992-12)
Plastics; determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6427
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM D 789 (1998) * ISO 1628-1 (1998-09) * ISO 1874-1 (1992-03) * ISO 3451-4 (1998-12) * ISO 15512 (1999-07) * JIS K 6920-2 (2000-01-20)
Thay thế cho
ISO 307 (1994-09)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 307 (2003-04)
Thay thế bằng
ISO 307 (2007-05)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 307 (2003-08)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1994-09)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1984-05)
Plastics; Polyamides; Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1984-05-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (1977-07)
Plastics - Determination of viscosity number of polyamides in dilute solution
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 1977-07-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 307 (2007-05)
Plastics - Polyamides - Determination of viscosity number
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 307
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 307 (2003-04) * ISO/DIS 307 (2001-03) * ISO/DIS 307 (1991-12)
Từ khóa
Definitions * Determination * Mouldings (shaped section) * Plastics * Polyamides * Testing * Tests * Thermoplastic polymers * Viscosity * Viscosity measurement * Viscosity numbers
Số trang
21