Loading data. Please wait
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2010-03-15
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defencse Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP L00-095*XP PR EN 9101 |
Ngày phát hành | 2010-08-01 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Requirements for Aviation, Space and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Part 002: Requirements for Oversight of Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-002 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Part 003: Requirements for Aerospace Quality Management System (AQMS) - Auditor Training and Qualification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104-003 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - Model for quality assurance applicable to maintenance organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9110 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for stockist distributors (based on ISO 9001:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9120 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Vocabulary and general principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17000 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - Requirements for bodies providing audit and certification of management systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17021 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6447 |
Ngày phát hành | 2007-02-28 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 9105 |
Ngày phát hành | 2014-03-24 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 9105 |
Ngày phát hành | 2014-03-24 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 8377 |
Ngày phát hành | 2010-03-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6447 |
Ngày phát hành | 2007-02-28 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6325 |
Ngày phát hành | 2003-12-31 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |