Loading data. Please wait
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000)
Số trang: 48
Ngày phát hành: 2007-02-28
Aerospace series - Quality management systems; Requirements (based on ISO 9001:2000) and Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing (based on ISO 9001:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9100 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality systems - First article inspection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9102 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Requirements for Aerospace Quality Management System Certification/Registrations Programs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9104 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Fundamentals and vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9000 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Guidelines for configuration management | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10007 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement management systems - Requirements for measurement processes and measuring equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10012 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6325 |
Ngày phát hành | 2003-12-31 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 8377 |
Ngày phát hành | 2010-03-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 9105 |
Ngày phát hành | 2014-03-24 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality Management Systems - Audit Requirements for Aviation, Space, and Defense Organizations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 8377 |
Ngày phát hành | 2010-03-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6447 |
Ngày phát hành | 2007-02-28 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Quality management systems - Assessment (based on ISO 9001: 2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 9101*ASD-STAN 6325 |
Ngày phát hành | 2003-12-31 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |