Loading data. Please wait

EN 55016-2-2

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 55016-2-2
Tên tiêu chuẩn
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2010)
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C91-016-2-2*NF EN 55016-2-2 (2011-10-01), IDT
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2 : methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-016-2-2*NF EN 55016-2-2
Ngày phát hành 2011-10-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 55016-2-2 (2011-09), IDT * BS EN 55016-2-2 (2011-06-30), IDT * CISPR 16-2-2 (2010-07), IDT * OEVE/OENORM EN 55016-2-2 (2011-10-01), IDT * PN-EN 55016-2-2 (2011-06-16), IDT * PN-EN 55016-2-2 (2014-01-17), IDT * SS-EN 55016-2-2 (2011-05-04), IDT * UNE-EN 55016-2-2 (2012-03-28), IDT * TS EN 55016-2-2 (2015-01-20), IDT * STN EN 55016-2-2 (2011-08-01), IDT * CSN EN 55016-2-2 ed. 2 (2012-05-01), IDT * DS/EN 55016-2-2 (2011-09-30), IDT * NEN-EN 55016-2-2:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 16-1-1 (2010-01)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Measuring apparatus
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-1
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-3 (2004-06)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-3: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Ancillary equipment - Disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-3
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-1-4 (2010-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 1-4: Radio disturbance and immunity measuring apparatus - Antennas and test sites for radiated disturbance measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-1-4
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
33.120.40. Anten ngoài trời
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 16-4-2 (2003-11)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 4-2: Uncertainties, statistics and limit modelling; Uncertainty in EMC measurements
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 16-4-2
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 55016-2-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2/A1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2/A2 (2005-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-2 (2009-11)
CISPR 16-2-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 55016-2-2/A2 (2005-08)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2/A2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2/A1 (2005-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2/A1
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2 (2004-10)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2 (2011-04)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 55016-2-2 (2009-11)
CISPR 16-2-2, Ed. 2: Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 55016-2-2
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-2-2 (2004-02)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-2-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 55016-2-2/prA1 (2004-03)
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A1:200X - (CISPR/A/506/FDIS))
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 55016-2-2/prA1
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55016-2-2/prA2 (2005-04)
Amendment 2 to CISPR 16-2-2: Scan rates and measurement times for use with the average detector
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55016-2-2/prA2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Disturbances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * Emission measurement * Interference rejections * Interfering emissions * Measurement * Measuring techniques * Radiation measurement * Radio disturbances
Số trang