Loading data. Please wait
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A1:200X - (CISPR/A/506/FDIS))
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-03-00
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power; Amendment 1: to CISPR 16-2-2, clause 7: Measurements using the absorbing clamp, 30 MHz to 1000 MHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR/A/506/FDIS*CISPR-PN 16-2-2/A1 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity - Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-2 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55016-2-2 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods - Part 2-2: Methods of measurement of disturbances and immunity; Measurement of disturbance power (CISPR 16-2-2:2003/A1:200X - (CISPR/A/506/FDIS)) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 55016-2-2/prA1 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |