Loading data. Please wait
Electrical installations in ships - Part 306: Equipment - Luminaires and lighting accessories
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2009-11-00
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from coating powder | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12206-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13032-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 29.140.01. Ðèn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13438 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14744 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4*CEI 60079-4 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-4A*CEI 60079-4A |
Ngày phát hành | 1970-00-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-101*CEI 60092-101 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng) 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-201*CEI 60092-201 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-306*CEI 60092-306 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-306*CEI 60092-306 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations in ships - Part 306: Equipment - Luminaires and lighting accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60092-306*CEI 60092-306 |
Ngày phát hành | 2009-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |