Loading data. Please wait

IEC 60092-306*CEI 60092-306

Electrical installations in ships - Part 306: Equipment - Luminaires and lighting accessories

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60092-306*CEI 60092-306
Tên tiêu chuẩn
Electrical installations in ships - Part 306: Equipment - Luminaires and lighting accessories
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 60092-306 (2010-02-28), IDT * UNE-IEC 60092-306 (2010-12-01), IDT * DS/IEC 60092-306 (2010-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12206-1 (2004-07)
Paints and varnishes - Coating of aluminium and aluminium alloys for architectural purposes - Part 1: Coatings prepared from coating powder
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12206-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13032-1 (2004-07)
Light and lighting - Measurements and presentation of photometric data of lamps and luminaires - Part 1: Measurement and file format
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13032-1
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
29.140.01. Ðèn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13438 (2005-11)
Paints and varnishes - Powder organic coatings for galvanized or sherardised steel products for construction purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13438
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14744 (2005-08)
Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14744
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (2007-03)
Environmental testing - Part 2-1: Tests - Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (2007-07)
Environmental testing - Part 2-2: Tests - Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (2007-12)
Environmental testing - Part 2-6: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (2008-02)
Environmental testing - Part 2-27: Tests - Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52 (1996-01)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Kb: Salt mist, cyclic (sodium chloride solution)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-52*CEI 60068-2-52
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 3.1 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Ed. 4 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01 (2008-11)
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0 Interpretation Sheet 01*CEI 60079-0 Interpretation Sheet 01
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1 (2008-09)
Explosive atmospheres - Part 1: Equipment protection by flameproof encloures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1 Corrigendum 1*CEI 60079-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1 (2002-07)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 1-1: Flameproof enclosures "d"; Method of test for ascertainment of maximum experimental safe gap
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-1-1*CEI 60079-1-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4*CEI 60079-4 (1975)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4*CEI 60079-4
Ngày phát hành 1975-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1 (1995-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 4: Method of test for ignition temperature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4 AMD 1*CEI 60079-4 AMD 1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-4A*CEI 60079-4A (1970)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 4 : Method of test for ignition temperature. First supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-4A*CEI 60079-4A
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1 (2008-12)
Explosive atmospheres - Part 10-1: Classification of areas - Explosive gas atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-10-1*CEI 60079-10-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1 (2006-12)
Explosive atmospheres - Part 11: Equipment protection by intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11 Corrigendum 1*CEI 60079-11 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1 (2009-06)
Explosive atmospheres - Part 18: Equipment protection by encapsulation "m"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-18 Corrigendum 1*CEI 60079-18 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 26: Equipment with equipment protection level (EPL) Ga - Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-26 Corrigendum 1*CEI 60079-26 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1 (2007-08)
Explosive atmospheres - Part 29-1: Gas detectors - Performance requirements of detectors for flammable gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-29-1*CEI 60079-29-1
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-1: Electrical resistance trace heating - General and testing requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-1*CEI 60079-30-1
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2 (2007-01)
Explosive atmospheres - Part 30-2: Electrical resistance trace heating - Application guide for design, installation and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-30-2*CEI 60079-30-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1 (2009-03)
Explosive atmospheres - Part 31: Equipment dust ignition protection by enclosure "t"; Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-31 Corrigendum 1*CEI 60079-31 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-101*CEI 60092-101 (1994-10)
Electrical installations in ships - Part 101: Definitions and general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-101*CEI 60092-101
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.47. Ðóng tàu và trang bị tàu biển (Từ vựng)
47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-201*CEI 60092-201 (1994-08)
Electrical installations in ships - Part 201: System design - General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-201*CEI 60092-201
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-78 (2001-08) * IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-1 (2007-04) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-5 (2007-03) * IEC 60079-6 (2007-03) * IEC 60079-7 (2006-07) * IEC 60079-10-2 (2009-04) * IEC 60079-11 (2006-07) * IEC 60079-14 (2007-12) * IEC 60079-15 (2005-03) * IEC 60079-17 (2007-08) * IEC 60079-18 (2009-05) * IEC 60079-19 (2006-10) * IEC 60079-25 (2003-08) * IEC 60079-26 (2006-08) * IEC 60079-27 (2008-01) * IEC 60079-28 (2006-08) * IEC 60079-29-2 (2007-08) * IEC 60079-31 (2008-11) * IEC 60092-352 (2005-09) * IEC 60238 (2004-10) * IEC 60533 (1999-11) * IEC 60598-1 (2008-04) * IEC 60684-2 (1997-07) * IEC 60838-1 (2004-10) * IEC 60945 (2002-08) * IEC 61184 (2008-07) * IEC 61347-2-1 (2000-10)
Thay thế cho
IEC 60092-306*CEI 60092-306 (1980)
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-306*CEI 60092-306
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/1137/FDIS (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60092-306*CEI 60092-306 (1980)
Electrical installations in ships. Part 306 : Equipment - Luminaires and accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-306*CEI 60092-306
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60092-306*CEI 60092-306 (2009-11)
Electrical installations in ships - Part 306: Equipment - Luminaires and lighting accessories
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60092-306*CEI 60092-306
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 18/1137/FDIS (2009-09) * IEC 18/1081/CDV (2008-07) * IEC 18/1074/CD (2008-01)
Từ khóa
Accessories * Chemical properties * Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrical properties * Electrical testing * Environmental condition * Environmental tests * Illumination engineering * Lamp caps * Lighting systems * Luminaires * Mechanical properties * Physical properties * Shipbuilding * Ships * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Water transport engineering components * Electrical properties and phenomena
Số trang
18