Loading data. Please wait
Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2005-08-00
| Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF J76-103*NF EN 14744 |
| Ngày phát hành | 2005-11-01 |
| Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.040. Tàu biển 47.060. Tàu nội địa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Colorimetry | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15*CIE 15.3 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of characterizing illuminance meters and luminance meters; performance, characteristics and specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 69 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The measurement of absolute luminous intensity distributions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 70 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| CIE standard colorimetric observers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/CIE 10527*CIE 10527 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14744 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14744 |
| Ngày phát hành | 2005-04-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14744 |
| Ngày phát hành | 2003-07-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inland navigation vessels and sea-going vessels - Navigation light | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14744 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 47.020.70. Thiết bị hàng hải và điều khiển |
| Trạng thái | Có hiệu lực |