Loading data. Please wait

EN 1856-2

Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal flue liners and connecting flue pipes

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This document specifies the performance requirements for rigid or flexible metal flue liners, rigid metal connecting flue pipes and their fittings used to convey the products of combustion from appliances to the outside atmosphere (including their supports). Vitreous enamelled connecting flue pipes are also covered by this document. Rigid flue liners can be used as flue liners for renovation or adaptation of existing chimneys and as flue liners of custom built chimneys. Flexible metal flue liners described in this document are exclusively for renovation or adaptation of existing chimneys. Flexible connecting flue pipes and extensible flexible products designed to be compressed or extended along their length are excluded from the scope of this document. This document also specifies the requirements for marking, manufacturer's instructions, product information and evaluation of conformity. Single wall and multi-wall system chimney products are covered by EN 1856-1.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1856-2
Tên tiêu chuẩn
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal flue liners and connecting flue pipes
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF D35-303-2*NF EN 1856-2 (2009-08-01), IDT
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2 : metal flue liners and connecting flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-303-2*NF EN 1856-2
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1856-2 (2009-09), IDT * BS EN 1856-2 (2010-04-30), IDT * SN EN 1856-2 (2009), IDT * OENORM EN 1856-2 (2009-08-15), IDT * PN-EN 1856-2 (2009-06-26), IDT * SS-EN 1856-2 (2010-07-15), IDT * UNE-EN 1856-2 (2010-11-10), IDT * TS EN 1856-2 (2013-12-18), IDT * UNI EN 1856-2:2009 (2009-11-19), IDT * STN EN 1856-2 (2009-12-01), IDT * CSN EN 1856-2 (2010-03-01), IDT * DS/EN 1856-2 (2009-08-13), IDT * NEN-EN 1856-2:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 1856-2 (2011-04-15), IDT * SFS-EN 1856-2:en (2009-09-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 573-3 (2009-04)
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3: Chemical composition and form of products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 573-3
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm
77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1443 (2003-03)
Chimneys - General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1443
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-1 (2009-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1: System chimney products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1859 (2009-05)
Chimneys - Metal chimneys - Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1859
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10154 (2002-05)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10154
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14241-1 (2005-08)
Chimneys - Elastomeric seals and elastomeric sealants - Material requirements and test methods - Part 1: Seals in flue liners
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14241-1
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15287-1 (2007-09)
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1: Chimneys for non-roomsealed heating appliances
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15287-1
Ngày phát hành 2007-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10025-5 (2004-11) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 1856-2 (2004-07)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-2 (2008-11)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal flue liners and connecting flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 1856-2 (2008-11)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal flue liners and connecting flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-2
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-2 (2004-07)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-2 (2003-09)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1856-2 (1996-04)
Chimneys - Performance requirements for metal chimneys - Part 2: Metal liners and connection flue pipes products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1856-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1856-2 (2009-06)
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2: Metal flue liners and connecting flue pipes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1856-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air-conditioning systems * CE marking * Chimney breasts * Chimney terminals * Chimneys * Conformity * Conformity assessment * Conformity testing * Connecting pieces * Construction * Constructional products * Corrosion resistance * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Efficiency * Enamelled * Exhaust gases * Exhaust pipes * Exhaust systems * Fire places * Firing techniques * Fittings * Flexibility * Hearths * Internal tubes * Marking * Metal pipes * Metals * Performance requirements * Pipes * Products * Quality * Redevelopments * Rigid pipes * Specification (approval) * Testing * Tightness * Tolerances (measurement) * Refurbishment * Metal conduits * Impermeability * Freedom from holes * Density * Metal tubes
Số trang
43