Loading data. Please wait
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 2 : metal flue liners and connecting flue pipes
Số trang: 43
Ngày phát hành: 2009-08-01
Chimneys - Metal chimneys - Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-305*NF EN 1859 |
Ngày phát hành | 2000-05-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-340*NF EN 10154 |
Ngày phát hành | 2002-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-402*NF EN 10209 |
Ngày phát hành | 2013-08-10 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and form of wrought products - Part 3 : chemical composition and form of products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-120-3*NF EN 573-3 |
Ngày phát hành | 2007-11-01 |
Mục phân loại | 77.120.10. Nhôm và hợp kim nhôm 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 89/106/CE |
Ngày phát hành | 1988-12-21 |
Mục phân loại | 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Design, installation and commissioning of chimneys - Part 1 : chimneys for non-roomsealed heating appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P51-020-1*NF EN 15287-1 |
Ngày phát hành | 2007-12-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Requirements for metal chimneys - Part 1 : system chimneys products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-303*NF EN 1856-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-01 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-5*NF EN 10025-5 |
Ngày phát hành | 2005-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |