Loading data. Please wait

NF A36-402*NF EN 10209

Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-08-10

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-402*NF EN 10209
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2013-08-10
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10209:2013,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10049 (2013-11)
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10049
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10131 * EN 10204 * EN ISO 377 * EN ISO 6892-1 * ISO 10113
Thay thế cho
NF EN 10209:199611 (A36-402)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A36-402*NF EN 10209*NF EN 10209:199611 (A36-402)
Từ khóa
Bendings * Rolling * Drawing (forming process) * Mechanical properties of materials * Sheet materials * Iron * Foldings * Testing * Condition of goods * Trials * Surface quality * Steels * Surface finishes * Low-carbon steels * Surface texture * Designations * Cold-working * Metals * Vitreous enamel * Delivery conditions * Chemical composition * Grades (quality) * Folding
Số trang
26