Loading data. Please wait
Cold rolled low carbon steel flat products for vitreous enamelling - Technical delivery conditions
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2013-08-10
Measurement of roughness average Ra and peak count RPc on metallic flat products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10049 |
Ngày phát hành | 2013-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |