Loading data. Please wait

EN 300403-1 V 1.2.2

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)

Số trang: 80
Ngày phát hành: 1998-04-00

Liên hệ
to provide an update based on SPS5 meeting (Galway 05/96) TDs 107, 151, 153, and 234, and to include the agreed Q.931 changes documented in the output of ITU-T SG11 meeting (Miyazaki 02/96)
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 300403-1 V 1.2.2
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Ngày phát hành
1998-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 300403-1 (1999-08), IDT * ITU-T Q.931 (1993-03), MOD * OENORM EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-08-01), IDT * PN-EN 300403-1 V1.2.2 (2005-06-15), IDT * SS-EN 300403-1 (1998-06-26), IDT * STN EN 300 403-1 V1.2.2 (2002-07-01), IDT * CSN EN 300 403-1 V1.2.2 (1999-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300058-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call waiting (CW) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300093-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300093-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300122-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic keypad protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300122-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300207-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300207-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300286-1 (1996-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - User-to-User Signalling (UUS) supplementary service - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300286-1
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300383 (1995-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN EUROFILE transfer profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300383
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300388 (1995-02)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File Transfer Access and Management (FTAM) over ISDN based on simple file transfer profile
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300388
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 2: Specification and Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1990) * ETS 300012 (1990) * ETS 300485 (1995) * EN 300196-1 V 1.2 * ITU-T F.710 (1991-03) * ITU-T F.711 (1993-08) * ITU-T F.720 (1992-08) * CCITT F.730 (1992) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.140 (1993-03) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T V.34 (1994-09)
Thay thế cho
ETS 300403-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-1 Corrigendum 1 (1996-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Recommendation Q.931 (1993), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification [ITU-T-Recommendation Q.931 (1993), modified] (Endorsement of the English version EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification [ITU-T-Recommendation Q.931 (1993), modified] (Endorsement of the English version EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300403-1 V 1.2.1 (1997-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.1
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-1 Corrigendum 1 (1996-06)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification; Corrigendum
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-1 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300403-1 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300403-1 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface layer 3 specification for basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-01)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Recommendation Q.931 (1993), modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Circuits * Communication service * Communication technology * Connection lines * Control * Data link layers * Data processing * Definitions * Digital * ETSI * Information processing * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Layers * Protocols * Radio systems * Records * Signal transmission * Signalling systems * Specification * Subscriber's systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Terminology * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
80