Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN EUROFILE transfer profile
Số trang: 58
Ngày phát hành: 1995-01-00
| Integrated Services Digital Network (ISDN). File transfer over the ISDN. EUROFILE transfer profile. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z82-383*NF ETS 300383 |
| Ngày phát hành | 1997-07-01 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300075 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300079 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN lower layer protocols for telematic terminals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300080 |
| Ngày phát hành | 1992-09-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
| Ngày phát hành | 1990-12-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN - EUROFILE transfer profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN EUROFILE transfer profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300383 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN - EUROFILE transfer profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN); file transfer over the ISDN; EUROFILE transfer profile | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |