Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN); file transfer over the ISDN; EUROFILE transfer profile
Số trang: 54
Ngày phát hành: 1993-12-00
Terminal Equipment (TE) - Videotex processable data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300075 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); syntax-based videotex end-to-end protocols; circuit mode DTE-DTE | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300079 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); ISDN lower layer protocols for telematic terminals | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300080 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300102-1 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 646 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Data communications; High-level data link control procedures; Description of the X.25 LAPB-compatible DTE data link procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7776 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information processing systems; Open Systems Interconnection; Connection oriented transport protocol specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8073 |
Ngày phát hành | 1986-07-00 |
Mục phân loại | 35.100.40. Lớp vận chuyển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN - EUROFILE transfer profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN EUROFILE transfer profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300383 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN) - File transfer over the ISDN - EUROFILE transfer profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Integrated Services Digital Network (ISDN); file transfer over the ISDN; EUROFILE transfer profile | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300383 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |