Loading data. Please wait

ETS 300403-1

Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)

Số trang: 68
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Future enhancements of ISDN D-Channel signalling procedures for control of circuit switched connections applicable at the ISDN user-network interface, including multirate bearer services. (Application of Q.930 and Q.931)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300403-1
Tên tiêu chuẩn
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ETS 300403-1 (1996-06), IDT * ITU-T Q.931 (1993-03), MOD * OENORM ETS 300403-1 (1996-03-01), IDT * PN-ETS 300403-1 (2005-07-15), IDT * SS-ETS 300403-1 (1996-01-12), IDT * ETS 300403-1:1995 en (1995-11-01), IDT * STN ETS 300 403-1 (2000-07-01), IDT * CSN ETS 300 403-1 ed. 1 (1997-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300007 (1991-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN); support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300007
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300058-1 (1991-10)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Call waiting (CW) supplementary service; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300058-1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300075 (1994-02)
Terminal Equipment (TE) - Processable data - File transfer
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300075
Ngày phát hành 1994-02-00
Mục phân loại 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
33.160.99. Âm thanh, hình ảnh và thiết bị nghe khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300092-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Presentation (CLIP) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300092-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300093-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); Calling Line Identification Restriction (CLIR) supplementary service; Digital Subscriber Signalling No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300093-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300122-1 (1992-03)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic keypad protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300122-1
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300196-1 (1993-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN); generic functional protocol for the support of supplementary services; Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; part 1: protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300196-1
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300207-1 (1994-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Diversion supplementary services - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Part 1: Protocol specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300207-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300402-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 2: General protocol specification (ITU-T Q.921:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300402-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-2 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 2: Specification and Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-2
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300011 (1990) * ETS 300012 (1990) * ETS 300286-1 * ETS 300485 (1995) * ITU-T I.112 (1993-03) * ITU-T I.130 (1988-11) * ITU-T I.140 (1993-03) * ITU-T I.210 (1993-03) * ITU-T I.411 (1993-03) * ITU-T Q.9 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300403-1 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol; Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification [ITU-T-Recommendation Q.931 (1993), modified] (Endorsement of the English version EN 300403-1 V 1.3.2 (1999-11) as German standard)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.3.2
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300403-1 (1995-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300403-1 (1995-08)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300403-1 (1994-11)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface layer 3 specification for basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300403-1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300403-1 V 1.2.2 (1998-04)
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Signalling network layer for circuit-mode basic call control - Part 1: Protocol specification (ITU-T Q.931:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300403-1 V 1.2.2
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Connection lines * Control * Data link layers * ETSI * Integrated services digital network * Interfaces * Interfaces (data processing) * ISDN * Protocols * Signal transmission * Signalling systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission protocol * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records
Số trang
68