Loading data. Please wait
Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified)
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-11-00
| Private Telecommunication Network (PTN) - Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300415 |
| Ngày phát hành | 1995-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.35. Mạng điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 3: Frame relay protocol specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-3 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-1 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920-1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300402-1 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 33.040.35. Mạng điện thoại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System No. one (DSS1) protocol - Data link layer - Part 1: General aspects (ITU-T Q.920:1993, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-1 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Integrated Services Digital Network (ISDN) - Digital Subscriber Signalling System no. one (DSS1) - User-network interface data link layer - Part 1: General aspects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300402-1 |
| Ngày phát hành | 1994-08-00 |
| Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |