Loading data. Please wait

EN 13232-7

Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2006-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13232-7
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Ngày phát hành
2006-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13232-7 (2006-06), IDT * BS EN 13232-7+A1 (2006-04-28), IDT * NF F52-010-7 (2006-06-01), IDT * SN EN 13232-7 (2006-05), IDT * OENORM EN 13232-7 (2006-05-01), IDT * OENORM EN 13232-7/A1 (2011-06-15), IDT * PN-EN 13232-7 (2006-05-15), IDT * SS-EN 13232-7 (2006-03-15), IDT * UNE-EN 13232-7 (2007-05-30), IDT * UNI EN 13232-7:2006 (2006-05-18), IDT * STN EN 13232-7 (2006-07-01), IDT * CSN EN 13232-7 (2006-10-01), IDT * DS/EN 13232-7 (2006-04-26), IDT * NEN-EN 13232-7:2006 en (2006-03-01), IDT * SFS-EN 13232-7:en (2006-09-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13145 (2001-01)
Railway applications - Track - Wood sleepers and bearers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13145
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-1 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 1: Determination of longitudinal rail restraint
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-1
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-2 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 2: Determination of torsional resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-3 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 3: Determination of attenuation of impact loads
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-3
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-4 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 4: Effect of repeated loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-4
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-6 (2002-05)
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-6
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
93.100. Xây dựng đường sắt

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-7 (2002-10)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 7: Determination of clamping force
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-7
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13146-8 (2002-08)
Railway applications - Track; Test methods for fastening systems - Part 8: In service testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-8
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1/AC (2005-03)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-3 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 3: Twinblock reinforced sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-4 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-5 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-1 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-2 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 2: Requirements for geometric design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-4 (2005-09)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 4: Actuation, locking and detection
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-4
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13481-1 (2002-06)
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13481-1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13232-9 (2005-11) * EN 13481-2 (2002-06) * EN 13481-3 (2002-06) * EN 13481-4 (2002-06) * EN 13481-4/AC (2004-07) * EN 13481-5 (2002-06) * EN 13481-7 (2003-05) * EN 13674-1 (2003-09) * EN 13674-2 (2006-04) * prEN 13674-3 (2005-11) * EN 13674-4 (2006-04) * UIC 866 (1985-01-01)
Thay thế cho
prEN 13232-7 (2005-09)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13232-7
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13232-7+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-7+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13232-7+A1 (2011-10)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-7+A1
Ngày phát hành 2011-10-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13232-7 (2006-03)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13232-7
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13232-7 (2005-09)
Railway applications - Track - Switches and crossings - Part 7: Crossings with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13232-7
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13232-7 (2003-08)
Railway applications - Track; Switches and crossings - Part 7: Crossing with moveable parts
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13232-7
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance (approval) * Acceptance inspection * Acceptance specification * Crossings * Definitions * Design * Efficiency * Geometry * Level crossings * Mobile * Movable * Performance * Permanent ways * Point work * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Specification (approval) * Superstructure * Supply schedule * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Transportable * Travel ways * Turnouts * Power * Output capacity * Sheets * Roadways * Pavements (roads)
Số trang
63