Loading data. Please wait

EN 13230-5

Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13230-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13230-5 (2003-03), IDT * BS EN 13230-5 (2002-12-11), IDT * NF F51-101-5 (2003-04-01), IDT * SN EN 13230-5 (2003-01), IDT * OENORM EN 13230-5 (2003-03-01), IDT * PN-EN 13230-5 (2003-11-15), IDT * SS-EN 13230-5 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 13230-5 (2003-12-12), IDT * STN EN 13230-5 (2003-08-01), IDT * CSN EN 13230-5 (2004-07-01), IDT * DS/EN 13230-5 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 13230-5:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 13230-5:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13230-1 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-3 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 3: Twinblock reinforced sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-3
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-4 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-4
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13230-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13230-5 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13230-5 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-5 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (1998-09)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval testing * Concretes * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Dimensions * General section * Manufacturing * Materials * Mechanical properties * One-off production * Permanent ways * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Reinforced concrete * Sleepers * Special design * Specification (approval) * Testing * Testing set-ups * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
7