Loading data. Please wait

EN 13230-1

Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2002-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13230-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2002-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13230-1 (2003-03), IDT * BS EN 13230-1 (2002-12-18), IDT * NF F51-101-1 (2003-04-01), IDT * SN EN 13230-1 (2003-01), IDT * OENORM EN 13230-1 (2003-03-01), IDT * PN-EN 13230-1 (2003-11-15), IDT * PN-EN 13230-1 (2006-08-02), IDT * SS-EN 13230-1 (2002-12-20), IDT * UNE-EN 13230-1 (2003-11-28), IDT * STN EN 13230-1 (2003-08-01), IDT * STN EN 13230-1 (2005-03-01), IDT * CSN EN 13230-1 (2004-07-01), IDT * DS/EN 13230-1 (2003-02-11), IDT * NEN-EN 13230-1:2003 en (2003-01-01), IDT * SFS-EN 13230-1:en (2003-05-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13146-5 (2002-11)
Railway applications; Track - Test methods for fastening systems - Part 5: Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13146-5
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06) * EN 206-1 (2000-12) * ENV 10080 (1995-04) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * prEN 10138-5 (1991-11) * EN 13230-2 (2002-12) * EN 13230-3 (2002-12) * EN 13230-4 (2002-12) * EN 13481-2 (2002-06)
Thay thế cho
prEN 13230-1 (2002-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (1998-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (2002-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Bending moment * Cements * Concretes * Definitions * Dimensions * Finished products * Finishes * Frost-thaw resistance * General section * Load distributions * Loading * Materials * Permanent ways * Porosity * Prefabricated * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production processes * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Roadstone aggregates * Sleepers * Specification (approval) * Steels * Taber * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Wear resistance * Stress * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
29