Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-06-00
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2009-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13230-1/AC |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13230-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13230-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 45.080. Ray và kết cấu đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |