Loading data. Please wait

EN 13230-1

Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements

Số trang: 39
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part of EN 13230 defines technical criteria and control procedures which have to be satisfied by the constituent materials and the finished concrete sleepers and bearers, i.e.: precast concrete sleepers, bearers for switches and crossings, and special elements for railway tracks. The main requirement of concrete sleepers and bearers is the transmission of vertical, lateral and longitudinal loads from the rails to the ballast or other support. In use they are also exposed to frost damage and to moisture, which can result in detrimental chemical reactions within the sleeper. In this standard mechanical tests are defined which provide assurance of the capability of sleepers or bearers to resist repetitive loading and provide sufficient durability. In addition controls are placed on manufacturing processes and tests to ensure that the concrete will not suffer degradation in service through chemical reaction and frost damage.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13230-1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13230-1 (2009-10), IDT * BS EN 13230-1 (2009-06-30), IDT * NF F51-101-1 (2009-09-01), IDT * SN EN 13230-1 (2009-11), IDT * OENORM EN 13230-1 (2009-08-15), IDT * PN-EN 13230-1 (2009-10-29), IDT * SS-EN 13230-1 (2009-06-22), IDT * UNE-EN 13230-1 (2010-09-15), IDT * TS EN 13230-1 (2012-12-27), IDT * UNI EN 13230-1:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 13230-1 (2009-12-01), IDT * CSN EN 13230-1 (2010-01-01), IDT * DS/EN 13230-1 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 13230-1:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 13230-1:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 934-2 (2009-05)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06) * EN 206-1 (2000-12) * EN 1008 (2002-06) * EN 10080 (2005-05) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09) * EN 12620 (2002-09) * EN 13146-5 (2002-11) * EN 13230-2 (2009-06) * EN 13230-3 (2009-06) * EN 13230-4 (2009-06) * EN 13481-2 (2002-06) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13230-1 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1/AC (2005-03)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-1/AC (2005-03)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1/AC
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (1998-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (2007-07)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-1 (2002-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Bending moment * Cements * Chemical reactions * Concretes * Definitions * Dimensions * Finished products * Finishes * Frost-thaw resistance * General section * Load distributions * Loading * Materials * Permanent ways * Porosity * Prefabricated * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production processes * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Roadstone aggregates * Sleepers * Specification (approval) * Steels * Taber * Testing * Tolerances (measurement) * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Wear resistance * Stress * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
39