Loading data. Please wait

EN 13230-5

Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part of EN 13230 defines additional technical criteria and control procedures related to the design and manufacture of special elements.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13230-5
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13230-5 (2009-09), IDT * BS EN 13230-5 (2009-06-30), IDT * NF F51-101-5 (2009-09-01), IDT * SN EN 13230-5 (2009-11), IDT * OENORM EN 13230-5 (2009-08-01), IDT * PN-EN 13230-5 (2009-10-29), IDT * SS-EN 13230-5 (2009-06-22), IDT * UNE-EN 13230-5 (2010-11-10), IDT * TS EN 13230-5 (2015-01-22), IDT * UNI EN 13230-5:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 13230-5 (2009-12-01), IDT * CSN EN 13230-5 (2010-01-01), IDT * DS/EN 13230-5 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 13230-5:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 13230-5:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-3 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 3: Twin-block reinforced sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-3
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-4 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 4: Prestressed bearers for switches and crossings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-4
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13230-5 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13230-5 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-5 (2002-12)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-5
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (2007-07)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (2002-05)
Railway applications - Track; Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-5 (1998-09)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 5: Special elements
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-5
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval testing * Concretes * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Dimensions * General section * Manufacturing * Materials * Mechanical properties * One-off production * Permanent ways * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Reinforced concrete * Sleepers * Special design * Specification (approval) * Testing * Testing set-ups * Tracks (materials handling equipment) * Turnouts * Pavements (roads) * Sheets * Ties * Superstructure
Số trang
8