Loading data. Please wait

EN 13230-2

Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-06-00

Liên hệ
This part of EN 13230 defines additional technical criteria and control procedures related to designing and manufacturing prestressed monoblock sleepers.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13230-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Ngày phát hành
2009-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13230-2 (2009-10), IDT * BS EN 13230-2 (2009-06-30), IDT * NF F51-101-2 (2009-09-01), IDT * SN EN 13230-2 (2009-11), IDT * OENORM EN 13230-2 (2009-11-15), IDT * PN-EN 13230-2 (2009-10-29), IDT * SS-EN 13230-2 (2009-06-22), IDT * UNE-EN 13230-2 (2010-11-10), IDT * TS EN 13230-2 (2015-01-22), IDT * UNI EN 13230-2:2009 (2009-10-22), IDT * STN EN 13230-2 (2009-12-01), IDT * CSN EN 13230-2 (2010-01-01), IDT * DS/EN 13230-2 (2009-08-30), IDT * NEN-EN 13230-2:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 13230-2:en (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13230-1 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-1
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * 2008/57/EG (2008-06-17)
Thay thế cho
EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13230-2 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (1998-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (2009-02)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (2007-07)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (2002-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval testing * Chemical reactions * Concretes * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Materials * Monobloc * Permanent ways * Prefabricated * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Sleepers * Specification (approval) * Testing * Testing set-ups * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Turnouts * Pavements (roads) * Ties * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
28