Loading data. Please wait

prEN 13230-2

Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13230-2
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13230-2 (1998-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13230-2 (2009-06)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Prestressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13230-2 (2002-12)
Railway applications; Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13230-2
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (1998-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13230-2 (2002-05)
Railway applications - Track - Concrete sleepers and bearers - Part 2: Presstressed monoblock sleepers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13230-2
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 45.080. Ray và kết cấu đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance inspection * Approval testing * Concretes * Data of the manufacturer * Definitions * Dimensions * Materials * Monobloc * Permanent ways * Prefabricated * Prefabricated parts * Prestressed concrete * Product tests * Production * Quality control * Quality requirements * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railways * Sleepers * Specification (approval) * Testing * Testing set-ups * Tracks (materials handling equipment) * Turnouts * Pavements (roads) * Sheets * Ties * Superstructure
Số trang
21