Loading data. Please wait
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-05-00
Railway applications - Track; Performance requirements for fastening systems - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13481-1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng) 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13146-6 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Track - Test methods for fastening systems - Part 6: Effect of severe environmental conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13146-6 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |