Loading data. Please wait
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0 : general requirements
Số trang: 60
Ngày phát hành: 2007-03-01
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-211*NF EN 60192 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-010*NF EN 60529 |
Ngày phát hành | 1992-10-01 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-pressure sodium vapour lamps. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C72-213*NF EN 60662 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries. Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C58-611*NF EN 61150 |
Ngày phát hành | 1994-07-01 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1 : protection by enclosures "tD" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-1*NF EN 61241-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14 : selection and installation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-241-14*NF EN 61241-14 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T46-003*NF ISO 48 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of flexural properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-001*NF EN ISO 178 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO general purpose metric screw threads. Selected sizes for screws, bolts and nuts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-014*NF ISO 262 |
Ngày phát hành | 1999-03-01 |
Mục phân loại | 21.040.10. Ren hệ mét |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners. Clearance hole for bolts and screws. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-023*NF EN 20273 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iso system of limites and fits. Part 2 : tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E02-100-2*NF EN 20286-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-112*NF EN ISO 4014 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-114*NF EN ISO 4017 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with flat point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-171*NF EN ISO 4026 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with cone point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-172*NF EN ISO 4027 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with dog point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-173*NF EN ISO 4028 |
Ngày phát hành | 2004-04-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket set screws with cup point | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-174*NF EN ISO 4029 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-401*NF EN ISO 4032 |
Ngày phát hành | 2001-01-01 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon socket head cap screws. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-125*NF EN ISO 4762 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60034-5*CEI 60034-5 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 29.160.01. Máy điện quay nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-7*CEI 60079-7 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-11*CEI 60079-11 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60192*CEI 60192 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 1990-06-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60243-1*CEI 60243-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60285*CEI 60285 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-581-1-1/A1*NF EN 50281-1-1/A1 |
Ngày phát hành | 2003-02-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |