Loading data. Please wait

NF C23-241-0*NF EN 61241-0

Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0 : general requirements

Số trang: 60
Ngày phát hành: 2007-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C23-241-0*NF EN 61241-0
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 0 : general requirements
Ngày phát hành
2007-03-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61241-0:2006,IDT * CEI 61241-0:2004,MOD * CEI 61241-0/AC1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C72-211*NF EN 60192 (2001-12-01)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-211*NF EN 60192
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-010*NF EN 60529 (1992-10-01)
Degrees of protection provided by enclosures (IP Code)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-010*NF EN 60529
Ngày phát hành 1992-10-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C72-213*NF EN 60662 (1993-05-01)
High-pressure sodium vapour lamps.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C72-213*NF EN 60662
Ngày phát hành 1993-05-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C58-611*NF EN 61150 (1994-07-01)
Alkaline secondary cells and batteries. Sealed nickel-cadmium rechargeable monobloc batteries in button cell design.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C58-611*NF EN 61150
Ngày phát hành 1994-07-01
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-241-1*NF EN 61241-1 (2004-11-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1 : protection by enclosures "tD"
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-1*NF EN 61241-1
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C23-241-14*NF EN 61241-14 (2004-12-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 14 : selection and installation
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-241-14*NF EN 61241-14
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T46-003*NF ISO 48 (2005-09-01)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn NF T46-003*NF ISO 48
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T51-001*NF EN ISO 178 (2003-05-01)
Plastics - Determination of flexural properties
Số hiệu tiêu chuẩn NF T51-001*NF EN ISO 178
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E03-014*NF ISO 262 (1999-03-01)
ISO general purpose metric screw threads. Selected sizes for screws, bolts and nuts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E03-014*NF ISO 262
Ngày phát hành 1999-03-01
Mục phân loại 21.040.10. Ren hệ mét
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-023*NF EN 20273 (1992-06-01)
Fasteners. Clearance hole for bolts and screws.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-023*NF EN 20273
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E02-100-2*NF EN 20286-2 (1993-12-01)
Iso system of limites and fits. Part 2 : tables of standard tolerance grades and limit deviations for holes and shafts.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E02-100-2*NF EN 20286-2
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 17.040.10. Dung sai và lắp ghép
21.120.10. Trục
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-112*NF EN ISO 4014 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-112*NF EN ISO 4014
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-114*NF EN ISO 4017 (2001-01-01)
Hexagon head bolts - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-114*NF EN ISO 4017
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-171*NF EN ISO 4026 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with flat point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-171*NF EN ISO 4026
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-172*NF EN ISO 4027 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with cone point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-172*NF EN ISO 4027
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-173*NF EN ISO 4028 (2004-04-01)
Hexagon socket set screws with dog point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-173*NF EN ISO 4028
Ngày phát hành 2004-04-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-174*NF EN ISO 4029 (2004-05-01)
Hexagon socket set screws with cup point
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-174*NF EN ISO 4029
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-401*NF EN ISO 4032 (2001-01-01)
Hexagon nuts, style 1 - Product grades A and B
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-401*NF EN ISO 4032
Ngày phát hành 2001-01-01
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* NF E25-125*NF EN ISO 4762 (1997-12-01)
Hexagon socket head cap screws.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E25-125*NF EN ISO 4762
Ngày phát hành 1997-12-01
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60034-5*CEI 60034-5 (2000-12)
Rotating electrical machines - Part 5: Degrees of protection provided by the integral design of rotating electrical machines (IP code); Classification
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60034-5*CEI 60034-5
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0*CEI 60079-0 (2004-01)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 0: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-0*CEI 60079-0
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-7*CEI 60079-7 (2001-11)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 7: Increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-7*CEI 60079-7
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-11*CEI 60079-11 (1999-02)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 11: Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60079-11*CEI 60079-11
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60192*CEI 60192 (2001-05)
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60192*CEI 60192
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-1*CEI 60216-1 (2001-07)
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-1*CEI 60216-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-2*CEI 60216-2 (1990-06)
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-2*CEI 60216-2
Ngày phát hành 1990-06-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60243-1*CEI 60243-1 (1998-01)
Electrical strength of insulating materials - Test methods - Part 1: Tests at power frequencies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60243-1*CEI 60243-1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60285*CEI 60285 (1993-07)
Alkaline secondary cells and batteries; sealed nickel-cadmium cylindrical rechargeable single cells
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60285*CEI 60285
Ngày phát hành 1993-07-00
Mục phân loại 29.220.30. Pin và acquy thứ cấp kiềm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 60034-5:2001 * NF EN 60079-0:2006 * NF EN 60079-7:2003 * NF EN 60086-1:2004 * NF EN 60095 * NF EN 60216-1:2002 * NF C26-302:1990 * NF EN 60243-1:1998 * NF EN 60623:2002 * NF EN 60947-3:1999 * NF EN 61056 * NF EN ISO 179 * NF EN ISO 527 * NF ISO 965 * NF EN ISO 4892 * CEI 60086-1:2000 * CEI 60095 * CEI 61056 * CEI 61241-1 * CEI 61241-14 * ISO 179 * ISO 286-2:1988 * ISO 527 * ISO 965 * ISO 4892
Thay thế cho
NF C23-581-1-1/A1*NF EN 50281-1-1/A1 (2003-02-01)
Electrical apparatus for use in the presence of combustible dust - Part 1-1: electrical apparatus protected by enclosures - Construction and testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF C23-581-1-1/A1*NF EN 50281-1-1/A1
Ngày phát hành 2003-02-01
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 50281-1-1:200008 (C23-581-1-1)
Thay thế bằng
NF EN 60079-0:201004 (C23-579-0)
Lịch sử ban hành
NF EN 60079-0:201004 (C23-579-0)*NF C23-241-0*NF EN 61241-0*NF C23-581-1-1/A1*NF EN 50281-1-1/A1
Từ khóa
Explosive atmospheres * Electrical equipment * Mechanical testing * Switchgear * Explosion protection * Combustible * Marking * Verification * Luminaires * Trials * Thermal testing * Fire safety * Electric cables * Dust * Rotating electric machines * Product specification * Definitions * Testing * Electrical connections * Electric enclosures * Fuels
Số trang
60