Loading data. Please wait
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results
Số trang: 79
Ngày phát hành: 2001-07-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 3 : Statistical methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-3*CEI 60216-3 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the statistical analysis of ageing test data - Part 1 : Methods based on mean values of normally distributed test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60493-1*CEI 60493-1 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2578 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Estimation of life-time and maximum temperature of use from an Arrhenius plot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11346 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 1: General procedures for the determination of thermal endurance properties, temperature indices and thermal endurance profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Properties of thermal endurance - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 1: general guidelines for ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-1*CEI 60216-1 |
Ngày phát hành | 1990-05-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |