Loading data. Please wait
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials; part 2: choice of test criteria
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1990-06-00
Test procedure for thermal endurance of insulating varnishes - Electric strength method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60370*CEI 60370 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of the average viscometric degree of polymerization of new and aged electrical papers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60450*CEI 60450 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.10. Vật liệu cách điện giấy và bảng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2A*CEI 60454-2A |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for solventless polymerisable resinous compounds used for electrical insulation. Part 2 : Methods of test. Test methods for coating powders for electrical purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60455-2-2*CEI 60455-2-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for insulating varnishes containing solvent. Part 2 : Test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60464-2*CEI 60464-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.60. Vải tẩm véc ni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Principal aspects of functional evaluation of electrical insulation systems; Ageing mechanisms and diagnostic procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60610*CEI 60610 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the preparation of test procedures for evaluating the thermal endurance of electrical insulation systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60611*CEI 60611 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for flexible insulating sleeving. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60684-2*CEI 60684-2 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test method for evaluating thermal endurance of flexible sheet materials using the wrapped tube method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60795*CEI 60795 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section One - Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables; part 1: methods for general application; section two: thermal ageing methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-2*CEI 60811-1-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 3 : Methods specific to PVC compounds. Section Two : Loss of mass test - Thermal stability test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-3-2*CEI 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for non-cellulosic papers for electrical purposes. Part 1: Definitions and general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60819*CEI 60819 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 37 |
Ngày phát hành | 1977-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of flexural properties of rigid plastics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 178 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of Charpy impact strength of rigid materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 179 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/R 527 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; Determination of tensile properties of films | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1184 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 83.140.10. Màng và tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Cupping test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1520 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paper and board - Determination of tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1924 |
Ngày phát hành | 1976-06-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Board; Determination of bursting strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2759 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 2 : List of materials and available tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 2: Determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials - Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Part 2 : List of materials and available tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60216-2*CEI 60216-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |