Loading data. Please wait
Low pressure sodium vapour lamps - Performance specifications
Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-12-01
Electrotechnical vocabulary. Chapter 845 : lighting. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-845 |
Ngày phát hành | 1989-03-01 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lamps caps and holders together with gauges for the control of interchangeability and safety - Part 1 : lamps caps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C61-501*NF EN 60061-1 |
Ngày phát hành | 1993-08-01 |
Mục phân loại | 29.140.10. Ðầu và đui đèn điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps. Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps). Performance requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C71-233*NF EN 60923 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62035*CEI 62035 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Auxiliaries for lamps - Ballasts for discharge lamps (excluding tubular fluorescent lamps) - Performance requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60923*CEI 60923 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |