Loading data. Please wait

IEC 62035*CEI 62035

Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications

Số trang: 41
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62035*CEI 62035
Tên tiêu chuẩn
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 62035:1999*SABS IEC 62035:1999 (2001-10-05)
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 62035:1999*SABS IEC 62035:1999
Ngày phát hành 2001-10-05
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62035 (2000-08), MOD * DIN EN 62035 (2004-05), MOD * DIN EN 62035 (2013-06), MOD * ABNT NBR IEC 62035 (2014-03-13), IDT * BS EN 62035+A2 (2000-06-15), MOD * GB 19652 (2005), IDT * EN 62035 (2000-01), MOD * NF C72-221 (2001-04-01), MOD * JIS C 7624 (2006-07-20), MOD * JIS C 7624 (2013-03-21), MOD * SN EN 62035 (2000-01), MOD * OEVE/OENORM EN 62035 (2000-10-01), MOD * OEVE/OENORM EN 62035 (2013-07-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62035+A1 (2004-07-01), MOD * OEVE/OENORM EN 62035+A1 (2004-07-01), NEQ * PN-EN 62035 (2002-02-06), MOD * SS-EN 62035 (2000-03-31), MOD * UNE-EN 62035 (2000-11-21), IDT * GOST R 52713 (2007), IDT * GOST 31948 (2012), IDT * STN EN 62035 (2001-12-01), IDT * SABS IEC 62035:1999 (2001-10-05), IDT * CSN EN 62035 (2000-09-01), NEQ * DS/EN 62035 (2000-07-05), IDT * NEN-EN-IEC 62035:2000 en;fr (2000-02-01), MOD * SABS IEC 62035:1999 (2001-10-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60155*CEI 60155 (1993-11)
Glow-starters for fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60155*CEI 60155
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60598-1*CEI 60598-1 (1996-11)
Luminaires - Part 1: General requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60598-1*CEI 60598-1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 29.140.40. Ðèn huỳnh quang
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60662*CEI 60662 (1980)
High pressure sodium vapour lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60662*CEI 60662
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60061-2 (1969-01) * IEC 60061-3 (1969-01) * IEC 60061-4 (1990-02) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60922 (1997-01) * IEC 60923 (1995-10) * IEC 60926 (1995-01) * IEC 60927 (1996-06) * IEC 61167 (1992-08) * ISO 4046 (1978-11)
Thay thế cho
IEC 34A/885/FDIS (1999-07)
Thay thế bằng
IEC 62035*CEI 62035 (2014-04)
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62035*CEI 62035
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 62035*CEI 62035 (1999-10)
Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) - Safety specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62035*CEI 62035
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62035 (2014-04) * IEC 34A/885/FDIS (1999-07) * IEC 34A/841/CDV (1998-09)
Từ khóa
Ballasts * Definitions * Discharge lamps * Electrical engineering * Endurance tests * Fluorescent lamps * Inductors * Insulations * Lamps * Marking * Reliability * Safety requirements * Series reactors * Specification (approval) * Testing * Thermal stability * Storage quality * Durability
Số trang
41