Loading data. Please wait

EN 62054-11

Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 62054-11
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Ngày phát hành
2004-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 62054-11*CEI 62054-11 (2004-05), IDT
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62054-11*CEI 62054-11
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 62054-11 (2005-06), IDT * BS EN 62054-11 (2004-11-25), IDT * NF C44-054-11 (2006-04-01), IDT * SN EN 62054-11 (2004), IDT * OEVE/OENORM EN 62054-11 (2005-08-01), IDT * PN-EN 62054-11 (2005-03-15), IDT * PN-EN 62054-11 (2006-10-04), IDT * SS-EN 62054-11 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 62054-11 (2006-05-24), IDT * TS EN 62054-11 (2007-04-24), IDT * STN EN 62054-11 (2005-05-01), IDT * STN EN 62054-11 (2006-06-01), IDT * CSN EN 62054-11 (2005-05-01), IDT * DS/EN 62054-11 (2005-01-27), IDT * NEN-EN-IEC 62054-11:2004 en (2004-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 62052-11 (2003-03)
Electricity metering equipment (AC) - General requirements, tests and test conditions - Part 11: Metering equipment (IEC 62052-11:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-11
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62052-21*CEI 62052-21 (2004-05)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-21*CEI 62052-21
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* 89/336/EWG (1989-05-03)
Thay thế cho
prEN 62054-11 (2004-02)
Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037 (1992-11)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A1 (1996-03)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61037:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A2 (1998-08)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038 (1992-11)
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038/A1 (1996-03)
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038/A2 (1998-08)
Electricity metering - Tariff and load controls - Particular requirements for time switches; Amendment A2 (IEC 61038:1990/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 434 S1 (1983)
Ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn HD 434 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/prA2 (1998-02)
Amendment 2 to IEC 61037: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/prA2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62054-11 (2004-02)
Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62054-11 (2002-08)
IEC 62054-11: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037 (1992-11)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61037 (1992-02)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 1049:1990; modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61037
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A1 (1996-03)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61037:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A2 (1998-08)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/A2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/prA1 (1995-09)
Amendment to IEC 1037: Electronic ripple control receivers for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038 (1992-11)
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61038 (1992-02)
Time switches for tariff and load control (IEC 1050:1990; modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61038
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038/A1 (1996-03)
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A2 (1998-08) * EN 61037/A1 (1996-03) * EN 61037 (1992-11)
Từ khóa
Alternating fields * Alternating voltages * Ambient temperature * Audiofrequencies * Batches * Bodies * Boundary range * Burst * Circuits * Clamps * Clearances * Coldness * Compatibility * Conditions * Connections * Constant fields * Contact * Continuity tests * Control * Control transformers * Cycle * Definitions * Deviations * Discharge * Distributing networks * Dust * Earth * Earth conductors * Electric control equipment * Electric energy * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic engineering * Electronic instruments * EMC * Enclosures * Energy measurement * Exits * Fire * Fire risks * Frequencies * Heat * Heating * Hertz * Humidity * Impact * Impulse voltages * Indications * Insulations * Interference rejections * Interruptions * Leakage paths * Lids * Limits (mathematics) * Load control * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Mechanic * Moisture * Momentum * Operation * Operation ranges * Performance * Phases * Power consumption * Power frequency * Protection * Radio disturbances * Rated frequencies * Rated voltage * Receivers * Relative * Remote control methods * Ripple control receivers * Sharpness * Short circuits * Short-circuit power * Signs * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Supply voltage * Switching currents * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Temperature range * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Values * Vibration * Voltage range * Water * Light * Shock * Fatigue tests * Requirements * Variations * Impulses * Voltage * Lines * Design
Số trang