Loading data. Please wait

IEC 62052-21*CEI 62052-21

Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-05-00

Liên hệ
Specifies general requirements for the type test of newly manufactured indoor tariff and load control equipment, like electronic ripple control receivers and time switches that are used to control electrical loads, multi-tariff registers and maximum demand indicator devices.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 62052-21*CEI 62052-21
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Ngày phát hành
2004-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 62052-21 (2005-06), IDT * BS EN 62052-21 (2005-01-21), IDT * EN 62052-21 (2004-12), IDT * NF C44-052-21 (2006-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 62052-21 (2005-08-01), IDT * PN-EN 62052-21 (2005-03-15), IDT * PN-EN 62052-21 (2010-12-16), IDT * SS-EN 62052-21 (2005-03-30), IDT * UNE-EN 62052-21 (2006-11-29), IDT * GOST IEC 62052-21 (2014), IDT * STN EN 62052-21 (2005-07-01), IDT * STN EN 62052-21 (2006-06-01), IDT * CSN EN 62052-21 (2005-05-01), IDT * DS/EN 62052-21 (2005-11-28), IDT * NEN-EN-IEC 62052-21:2005 en (2005-01-01), IDT * SANS 62052-21:2015 (2015-03-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-300*CEI 60050-300 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Electrical and electronic measurements and measuring instruments - Part 311: General terms relating to measurements; Part 312: General terms relating to electrical measurements; Part 313: Types of electrical measuring instruments; Part 314: Specific terms according to the type of instrument
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-300*CEI 60050-300
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1995-03)
Environmental testing - Part 2: Tests - Test Fc: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-10: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire apparatus and common test procedure
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-10*CEI 60695-2-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11 (2000-10)
Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods; Glow-wire flammability test method for end-products
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-11*CEI 60695-2-11
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1994-12)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* CISPR 22 (1997-11) * IEC 60068-2-75 (1997-08) * IEC 60085 (1984) * IEC 60269-3-1 (1994-08) * IEC 60417-2 (1998-08) * IEC 60529 (1989-11) * IEC 61000-4-2 (1995-01) * IEC 61000-4-3 (2002-03) * IEC 61000-4-4 (1995-01) * IEC 61000-4-5 (1995-02) * IEC 61000-4-6 (1996-03) * IEC 62054-11 (2004-05) * IEC 62054-21 (2004-05) * ISO 75-2 (2004-05)
Thay thế cho
IEC 61037*CEI 61037 (1990-10)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037*CEI 61037
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 AMD 1*CEI 61037 AMD 1 (1996-03)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 AMD 1*CEI 61037 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 AMD 2*CEI 61037 AMD 2 (1998-06)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 AMD 2*CEI 61037 AMD 2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 Edition 1.2*CEI 61037 Edition 1.2 (1998-08)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 Edition 1.2*CEI 61037 Edition 1.2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038*CEI 61038 (1990-11)
Time switches for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038*CEI 61038
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1 (1996-03)
Time switches for tariff and load control; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 AMD 2*CEI 61038 AMD 2 (1998-06)
Time switches for tariff and load control; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 AMD 2*CEI 61038 AMD 2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 Edition 1.2*CEI 61038 Edition 1.2 (1998-11)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for time switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 Edition 1.2*CEI 61038 Edition 1.2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1307/FDIS (2004-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 62052-21*CEI 62052-21 (2004-05)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62052-21*CEI 62052-21
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037*CEI 61037 (1990-10)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037*CEI 61037
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 AMD 1*CEI 61037 AMD 1 (1996-03)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 AMD 1*CEI 61037 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 AMD 2*CEI 61037 AMD 2 (1998-06)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 AMD 2*CEI 61037 AMD 2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61037 Edition 1.2*CEI 61037 Edition 1.2 (1998-08)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61037 Edition 1.2*CEI 61037 Edition 1.2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038*CEI 61038 (1990-11)
Time switches for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038*CEI 61038
Ngày phát hành 1990-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1 (1996-03)
Time switches for tariff and load control; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 AMD 2*CEI 61038 AMD 2 (1998-06)
Time switches for tariff and load control; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 AMD 2*CEI 61038 AMD 2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61038 Edition 1.2*CEI 61038 Edition 1.2 (1998-11)
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for time switches
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61038 Edition 1.2*CEI 61038 Edition 1.2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1092/FDIS*CEI 13/1092/FDIS*IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1*IEC-PN 13/1038/AMD 1*CEI-PN 13/1038/AMD 1 (1995-09)
Amendment to IEC 1038: Time switches for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1092/FDIS*CEI 13/1092/FDIS*IEC 61038 AMD 1*CEI 61038 AMD 1*IEC-PN 13/1038/AMD 1*CEI-PN 13/1038/AMD 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1279/CDV*CEI 13/1279/CDV*IEC 62052-21*CEI 62052-21*IEC-PN 13/62052-21*CEI-PN 13/62052-21 (2002-08)
IEC 62052-21: Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 13/1279/CDV*CEI 13/1279/CDV*IEC 62052-21*CEI 62052-21*IEC-PN 13/62052-21*CEI-PN 13/62052-21
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 13/1307/FDIS (2004-02) * IEC 13/1154/FDIS (1998-02) * IEC 13/1152/FDIS (1998-02) * IEC 13/1123/CDV (1997-01) * IEC 13/1122/CDV (1997-01) * IEC 13/1091/FDIS (1995-09)
Từ khóa
Adjustments * Alternating current * Alternating fields * Alternating voltages * Alternating-current meters * Ambient temperature * Audiofrequencies * Batches * Batteries * Bodies * Boundary range * Burst * Circuits * Clamps * Clearances * Coldness * Compatibility * Conditions * Connections * Constant fields * Contact * Contamination * Continuity tests * Control * Current meters * Cycle * Definitions * Deviations * Direct current * Discharge * Disks * Distributing networks * Dust * Earth * Earth conductors * Electric energy * Electrical * Electrical appliances * Electrical components * Electrical engineering * Electrical properties * Electricity supply meters * Electromagnetic * Electromagnetic compatibility * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic instruments * Electronic measuring devices * Electrostatics * EMC * Enclosures * Energy measurement * Energy supply systems (buildings) * Exits * Fire * Fire risks * Frequencies * Heat * Heating * Hertz * Humidity * Impact * Impulse voltages * Indications * Influence quantities * Information * Insulations * Interference rejections * Interruptions * Leakage paths * Lids * Limits (mathematics) * Load control * Loading * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Measurement of consumption * Measuring equipment * Measuring instruments * Mechanic * Mechanical properties * Moisture * Momentum * Operating conditions * Operation * Operation ranges * Performance * Phases * Power consumption * Power frequency * Precision * Properties * Protection * Radio disturbances * Rated frequencies * Rated voltage * Receivers * Relative * Remote control methods * Ripple control receivers * Sharpness * Short circuits * Signs * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Supply voltage * Switchgear * Switching currents * Switching voltage * Tarif time-switches * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Temperature range * Testing * Testing conditions * Time * Time switches * Timing devices * Tolerances (measurement) * Turns * Values * Vibration * Voltage range * Water * Windows * Light * Panes * Washers * Electrical properties and phenomena * Impulses * Shock * Rollers * Fatigue tests * Voltage * Requirements * Variations * Pulleys * Escutcheon plates * Lines * Design
Số trang
50