Loading data. Please wait
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 1
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1996-03-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-105/A1*NF EN 61037/A1 |
Ngày phát hành | 1996-06-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61037*CEI 61037 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-21*CEI 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62054-11*CEI 62054-11 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62054-11*CEI 62054-11 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-21*CEI 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61037 AMD 1*CEI 61037 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |