Loading data. Please wait
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C44-106/A1*NF EN 61038/A1 |
Ngày phát hành | 1996-07-01 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 1038: Time switches for tariff and load control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-11 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-11 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 1038: Time switches for tariff and load control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |