Loading data. Please wait

EN 61038/A1

Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61038/A1
Tên tiêu chuẩn
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)
Ngày phát hành
1996-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C44-106/A1*NF EN 61038/A1 (1996-07-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-106/A1*NF EN 61038/A1
Ngày phát hành 1996-07-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61038/A1 (1996-11), IDT * BS EN 61038 (1991-02-28), NEQ * IEC 61038 AMD 1 (1996-03), IDT * SN EN 61038/A1 (1996), IDT * OEVE EN 61038/A1 (1996-06-12), IDT * PN-EN 61038 (2001-03-07), IDT * SS-EN 61038 A 1 (1996-08-30), IDT * UNE-EN 61038/A1 (1997-04-24), IDT * TS EN 61038 (2000-11-21), IDT * CSN EN 61038 (1994-11-01), IDT * DS/EN 61038/A1 (1998-05-11), IDT * NEN 11038:1993/A1:1996 en (1996-05-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CISPR 22 (1993-12)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn CISPR 22
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55022 (1994-08)
Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of information technology equipment (CISPR 22:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55022
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-2 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038 (1992-11)
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3 (1995-02)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 3: Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-3*CEI 61000-4-3
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 61038/prA1 (1995-09)
Amendment to IEC 1038: Time switches for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038/A1 (1996-03)
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/A1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038/prA1 (1995-09)
Amendment to IEC 1038: Time switches for tariff and load control
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038/prA1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Alternating voltages * Clamps * Clearances * Control * Current meters * Currents * Definitions * Electric energy * Electrical engineering * Electricity meter * Electromagnets * Electronic instruments * Energy measurement * Exits * Fire * Heat * Impulse voltages * Information * Leakage paths * Load control * Loading * Magnetic fields * Measurement * Meter reading * Power consumption * Power frequency * Properties * Radio disturbances * Remote control technology * Specification (approval) * Switchgear * Tarif time-switches * Tariff * Tariff control * Testing * Testing conditions * Time switches * Timing devices * Voltage range * Light
Số trang