Loading data. Please wait
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số trang:
Ngày phát hành: 2004-10-00
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62054-21*CEI 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62052-21*CEI 62052-21 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62054-21: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61037:1990/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Tariff and load controls - Particular requirements for time switches; Amendment A2 (IEC 61038:1990/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ripple control receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 434 S1 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 2 to IEC 61037: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/prA2 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62054-21: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 62054-21: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 62054-21 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 1049:1990; modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61037 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic ripple control receivers for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61037:1990/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/A2 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment to IEC 1037: Electronic ripple control receivers for tariff and load control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037/prA1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control (IEC 1050:1990; modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61038 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Time switches for tariff and load control; Amendment A1 (IEC 61038:1990/A1:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61038/A1 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |