Loading data. Please wait

EN 61037/A2

Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61037/A2
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers; Amendment A2 (IEC 61037:1990/A2:1998)
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C44-105/A2*NF EN 61037/A2 (1998-12-01), IDT
Số hiệu tiêu chuẩn NF C44-105/A2*NF EN 61037/A2
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61037/A2 (1999-05), IDT * BS EN 61037 (1990-12-21), NEQ * IEC 61037 AMD 2 (1998-06), IDT * SN EN 61037/A2 (1998-07), IDT * OEVE EN 61037/A2 (1998-11-18), IDT * PN-EN 61037 (2001-03-07), IDT * SS-EN 61037 A 2 (1998-10-30), IDT * UNE-EN 61037/A2 (1999-05-19), IDT * CSN EN 61037 (1995-04-01), IDT * DS/EN 61037/A2 (1999-04-12), IDT * NEN-EN-IEC 61037:1993/A2:1998 en;fr (1998-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60068-2-1 (1993-03)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold (IEC 60068-2-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60068-2-1
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60695-2-1/1 (1996-12)
Fire hazard testing - Part 2: Test methods - Section 1/sheet 1: Glow-wire end-product test and guidance (IEC 60695-2-1/1:1994 + corrigendum 1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60695-2-1/1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60721-3-3 (1995-01)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities - Section 3: Stationary use at weatherprotected locations (IEC 60721-3-3:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60721-3-3
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61000-4-4 (1995-03)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMV publication (IEC 61000-4-4:1995)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037 (1992-11)
Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1990-04)
Environmental testing; part 2: tests; tests A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417-2*CEI 60417-2 (1998-08)
Graphical symbols for use on equipment - Part 2: Symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417-2*CEI 60417-2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3 (1994-12)
Classification of environmental conditions - Part 3: Classification of groups of environmental parameters and their severities; section 3: Stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60721-3-3*CEI 60721-3-3
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 4: Electrical fast transient/burst immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1/1 (1994-03)
Thay thế cho
EN 61037/prA2 (1998-02)
Amendment 2 to IEC 61037: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/prA2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/prA2 (1998-02)
Amendment 2 to IEC 61037: Electricity metering - Tariff and load control - Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61037/prA2
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61037/A2 (1998-08)
Từ khóa
Alternating fields * Alternating voltages * Ambient temperature * Audiofrequencies * Batches * Bodies * Boundary range * Burst * Circuits * Clamps * Clearances * Coldness * Compatibility * Conditions * Connections * Constant fields * Contact * Continuity tests * Control * Control transformers * Cycle * Definitions * Deviations * Discharge * Distributing networks * Dust * Earth * Earth conductors * Electric control equipment * Electric energy * Electrical * Electrical engineering * Electromagnetic * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic * Electronic engineering * Electronic instruments * EMC * Enclosures * Energy measurement * Exits * Fire * Fire risks * Frequencies * Heat * Heating * Hertz * Humidity * Impact * Impulse voltages * Indications * Insulations * Interference rejections * Interruptions * Leakage paths * Lids * Limits (mathematics) * Load control * Lowering * Magnetic * Magnetic fields * Measurement * Mechanic * Moisture * Momentum * Operation * Operation ranges * Performance * Phases * Power consumption * Power frequency * Protection * Radio disturbances * Rated frequencies * Rated voltage * Receivers * Relative * Remote control methods * Ripple control receivers * Sharpness * Short circuits * Short-circuit power * Signs * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Supply voltage * Switching currents * Tariff * Tariff control * Temperature range * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Values * Vibration * Voltage range * Water * Light * Shock * Fatigue tests * Requirements * Variations * Impulses * Voltage * Lines * Design
Số trang