Loading data. Please wait

EN 61038

Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61038
Tên tiêu chuẩn
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)
Ngày phát hành
1992-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61038 (1994-03), IDT * BS EN 61038 (1991-02-28), IDT * NF C44-106 (1993-02-01), IDT * IEC 61038 (1990-11), MOD * OEVE EN 61038 (1993-03-03), IDT * SS-EN 61038 (1993-04-29), IDT * UNE-EN 61038 (1994-10-07), IDT * TS EN 61038 (2000-11-21), IDT * STN EN 61038 (2001-03-01), IDT * CSN EN 61038 (1994-11-01), IDT * DS/EN 61038 (1996-05-24), MOD * DS/EN 61038 (1996-05-24), IDT * NEN 11038:1993 en;fr (1993-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 243 S9 (1991-11)
Graphical symbols for use on equipment; index, survey and compilation of the single sheets (IEC 60417:1973 + 417A:1974 to 417J:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 243 S9
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.1 S2 (1987)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test A: cold
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.1 S2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.2 S1 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test B: dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.2 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.6 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Fc and guidance: vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.6 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.27 S2 (1988)
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Ea and guidance: shock
Số hiệu tiêu chuẩn HD 323.2.27 S2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 444.2.1 S1 (1983)
Fire-hazard testing; part 2: test methods; glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 444.2.1 S1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 478.3.3 S1 (1989-12)
Classification of environmental conditions; part 3: classification of groups of environmental parameters and their severities; stationary use at weatherprotected locations
Số hiệu tiêu chuẩn HD 478.3.3 S1
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.2 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 2: electrostatic discharge requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.2 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 481.3 S1 (1987)
Electromagnetic compatibility for industrial-process measurement and control equipment; part 3: radiated electromagnetic field requirements
Số hiệu tiêu chuẩn HD 481.3 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 495 S1 (1987)
Spring-operated impact-test apparatus and its calibration
Số hiệu tiêu chuẩn HD 495 S1
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 566 S1 (1990-07)
Thermal evaluation and classification of electrical insulation
Số hiệu tiêu chuẩn HD 566 S1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-301*CEI 60050-301 (1983)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 301 : Chapter 301: General terms on measurements in electricity
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-301*CEI 60050-301
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.220.01. Ðiện. Từ. Các khía cạnh chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1*CEI 60068-2-1
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1 (1983)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test A: Cold
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1 AMD 1*CEI 60068-2-1 AMD 1
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A (1976)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test A: Cold.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-1A*CEI 60068-2-1A
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2 (1974)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test B: Dry heat
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-2*CEI 60068-2-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Fc and guidance: Vibration (sinusoidal)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-6*CEI 60068-2-6
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27 (1987)
Environmental testing. Part 2: Tests. Test Ea and guidance: Shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-27*CEI 60068-2-27
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30 (1980)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Db and guidance: Damp heat, cyclic (12 + 12-hour cycle)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-30*CEI 60068-2-30
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-4*CEI 60255-4 (1976)
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-4*CEI 60255-4
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60255-4 AMD 1*CEI 60255-4 AMD 1 (1979)
Electrical relays. Part 4 : Single input energizing quantity measuring relays with dependent specified time
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60255-4 AMD 1*CEI 60255-4 AMD 1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 29.120.70. Rơle
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60269-3*CEI 60269-3 (1987)
Low-voltage fuses.. Part 3: Supplementary requirements for fuses for use by unskilled persons (Fuses mainly for household and similar applications)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60269-3*CEI 60269-3
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417C*CEI 60417C (1977)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets; 3rd Supplement
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417C*CEI 60417C
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60529*CEI 60529 (1989-11)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60529*CEI 60529
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60664*CEI 60664 (1980)
Insulation co-ordination within low-voltage systems including clearances and creepage distances for equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60664*CEI 60664
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 (1980)
Fire hazard testing. Part 2 : Test methods. Glow-wire test and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 323.2.30 S2 (1987) * IEC 60060 * IEC 60085 (1984)
Thay thế cho
prEN 61038 (1992-02)
Time switches for tariff and load control (IEC 1050:1990; modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61038
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62052-21 (2004-12)
Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62052-21
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-21 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-21
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61038 (1992-11)
Time switches for tariff and load control (IEC 61038:1990, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61038
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61038 (1992-02)
Time switches for tariff and load control (IEC 1050:1990; modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61038
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 39.040.99. Các công cụ đo thời gian khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adjustments * Alternating current * Alternating fields * Alternating voltages * Batteries * Burst * Circuits * Clamps * Clearances * Coldness * Constant fields * Contamination * Control * Definitions * Direct current * Discharge * Disks * Dust * Electric energy * Electrical engineering * Electrical properties * Electromagnetism * Electromagnets * Electronic instruments * Electrostatics * EMC * Enclosures * Exits * Fire * Fire risks * Heat * Heating * Humidity * Impact * Impulse voltages * Indications * Influence quantities * Insulations * Interference rejections * Interruptions * Leakage paths * Lids * Load control * Loading * Lowering * Magnetic * Mechanical properties * Operating conditions * Power consumption * Precision * Properties * Radio disturbances * Short circuits * Signs * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Supply voltage * Switchgear * Switching currents * Switching voltage * Tarif time-switches * Tariff * Tariff control * Temperature range * Testing * Testing conditions * Time * Time switches * Timing devices * Turns * Vibration * Voltage range * Water * Windows * Panes * Voltage * Electrical properties and phenomena * Light * Shock * Washers * Rollers * Impulses * Pulleys * Escutcheon plates
Số trang