Loading data. Please wait
| Electronic ripple control receivers for tariff and load control (IEC 61037:1990, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61037 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 29.240.30. Thiết bị điều khiển các hệ thống điện năng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering equipment (a.c.) - General requirements, tests and test conditions - Part 21: Tariff and load control equipment (IEC 62052-21:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62052-21 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 21: Particular requirements for time switches (IEC 62054-21:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-21 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 62054-11 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ripple control receivers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 434 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 33.200. Ðiều khiển từ xa. Ðo từ xa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |