Loading data. Please wait

prEN 62054-11

Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers

Số trang:
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 62054-11
Tên tiêu chuẩn
Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 13/1306/FDIS (2004-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 62054-11 (2002-08)
IEC 62054-11: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 62054-11 (2004-10)
Electricity metering (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers (IEC 62054-11:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 62054-11
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62054-11 (2004-02)
Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 62054-11 (2002-08)
IEC 62054-11: Electricity metering equipment (a.c.) - Tariff and load control - Part 11: Particular requirements for electronic ripple control receivers
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 62054-11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Audiofrequencies * Control * Control transformers * Distributing networks * Electric control equipment * Electric energy * Electrical engineering * Electronic engineering * Electronic instruments * Energy measurement * Load control * Receivers * Remote control methods * Ripple control receivers * Short-circuit power * Specification (approval) * Tariff * Tariff control * Tariff metering devices * Testing * Testing conditions
Số trang