Loading data. Please wait

EN ISO 8330

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8330
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8330 (2015-04), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014); German version EN ISO 8330:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-600*NF EN ISO 8330 (2014-12-05), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-600*NF EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-05
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2014-08), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8330 (2014-12), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 8330 (2015-02-01), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2015-02-01
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 8330 (2014-09-18), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-09-18
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8330 (2014-08-31), IDT * OENORM EN ISO 8330 (2015-03-15), IDT * PN-EN ISO 8330 (2014-11-28), IDT * SS-EN ISO 8330 (2014-08-24), IDT * UNE-EN ISO 8330 (2014-12-17), IDT * UNI EN ISO 8330:2014 (2014-10-16), IDT * STN EN ISO 8330 (2015-02-01), IDT * NEN-EN-ISO 8330:2014 en;fr (2014-09-01), IDT * SFS-EN ISO 8330:en (2014-10-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (2009-05)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 8330 (2008-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 8330 (2014-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 8330 (2014-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2008-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2000-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 8330 (2014-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO/FDIS 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8330 (2007-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8330
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8330 (1999-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8330
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Industries * Lists * Multi-wall * Plastics * Plastics hose * Registers * Rubber * Rubber hoses * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Vulcanized rubber * Dictionaries * Directories
Số trang
3