Loading data. Please wait
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2014-12-00
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8330 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8330 |
| Ngày phát hành | 2014-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8330 |
| Ngày phát hành | 2008-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN ISO 8330 |
| Ngày phát hành | 2000-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |