Loading data. Please wait

SN EN ISO 8330

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN ISO 8330
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Ngày phát hành
2000-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8330 (2000-03), IDT * ISO 8330 (1998-05), IDT * OENORM EN ISO 8330 (2000-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN ISO 8330 (2008-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN ISO 8330 (2014-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8330 (2008-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8330 (2000-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Flexible pipes * Hose assemblies * Industries * Lists * Plastics * Plastics hose * Rubber * Rubber hoses * Terminology * Vocabulary * Vulcanized rubber * Dictionaries * Hoses * Directories * Registers
Số trang
14