Loading data. Please wait

ISO 8330

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary

Số trang: 21
Ngày phát hành: 2014-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8330
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Ngày phát hành
2014-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8330 (2015-04), IDT * BS EN ISO 8330 (2014-08-31), IDT * EN ISO 8330 (2014-08), IDT * NF T47-600 (2014-12-05), IDT * SN EN ISO 8330 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 8330 (2015-03-15), IDT * OENORM EN ISO 8330 (2014-03-01), IDT * SS-EN ISO 8330 (2014-08-24), IDT * UNE-EN ISO 8330 (2014-12-17), IDT * UNI EN ISO 8330:2014 (2014-10-16), IDT * STN EN ISO 8330 (2015-02-01), IDT * CSN EN ISO 8330 (2015-02-01), IDT * DS/EN ISO 8330 (2014-09-18), IDT * NEN-EN-ISO 8330:2014 en;fr (2014-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (2013-02)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2012-10)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (2009-05) * ISO 8031 (2009-10)
Thay thế cho
ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8330 (2014-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8330 (2014-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (1998-05)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8330 (2014-02) * ISO/DIS 8330 (2011-07) * ISO/FDIS 8330 (2006-09) * ISO/DIS 8330 (2004-05) * ISO/FDIS 8330 (2001-05) * ISO/FDIS 8330 (1997-11) * ISO/DIS 8330 (1996-10) * ISO/TR 8330 (1986-10)
Từ khóa
Definitions * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Industries * Lists * Multi-wall * Plastics * Plastics hose * Registers * Rubber * Rubber hoses * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Vulcanized rubber * Dictionaries * Directories
Số trang
21