Loading data. Please wait

ISO 8031

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8031
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Ngày phát hành
2009-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8031 (2010-04), IDT * BS EN ISO 8031 (2009-11-30), IDT * GB/T 9572 (2013), IDT * EN ISO 8031 (2009-10), IDT * NF T47-135 (2009-12-01), IDT * SN EN ISO 8031 (2010-03), IDT * OENORM EN ISO 8031 (2010-03-01), IDT * PN-EN ISO 8031 (2010-02-15), IDT * SS-EN ISO 8031 (2009-10-22), IDT * UNE-EN ISO 8031 (2010-07-21), IDT * TS EN ISO 8031 (2010-03-23), IDT * UNI EN ISO 8031:2009 (2009-11-26), IDT * STN EN ISO 8031 (2010-02-01), IDT * CSN EN ISO 8031 (2010-02-01), IDT * DS/EN ISO 8031 (2009-11-06), IDT * NEN-EN-ISO 8031:2009 en (2009-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2878 (2005-06) * ISO 23529 (2004-09)
Thay thế cho
ISO 8031 (1993-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8031 (2009-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (1993-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (1987-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8031 (2009-07) * ISO/DIS 8031 (2008-07) * ISO/DIS 8031 (2006-07)
Từ khóa
Antistatic * Conductivity * Determination * Determination procedures * Electrical conductivity * Electrical properties * Electrical resistance * Electrical testing * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Insulating * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Plastics hose * Plastics hose lines * Plastics products * Resistance * Resistors * Rubber hoses * Rubber products * Rubber-sheathed cables * Test reports * Testing * Vulcanized rubber * Electrical properties and phenomena
Số trang
15