Loading data. Please wait

ISO 8031

Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1993-12-00

Liên hệ
Specifies methods for electrical tests on rubber and plastic hoses and hose assemblies to determine the resistance of conductive, antistatic and non-conductive hoses, the electrical continuity between fittings, and the electrical discontinuity.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8031
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance
Ngày phát hành
1993-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 28031 (1993-04), IDT * DIN EN ISO 8031 (1997-08), IDT * DIN EN ISO 8031 (1996-12), IDT * BS EN ISO 8031 (1997-10-15), IDT * GB/T 9572 (2001), IDT * EN ISO 8031 (1997-06), IDT * prEN ISO 8031 (1996-09), IDT * NF T47-135 (1997-12-01), IDT * JIS K 6330-5 (1998-03-20), IDT * SN EN ISO 8031 (1997), IDT * OENORM EN ISO 8031 (1997-12-01), IDT * OENORM EN ISO 8031 (1996-11-01), IDT * PN-EN ISO 8031 (1998-12-10), IDT * SS-EN ISO 8031 (1997-07-31), IDT * UNE-EN ISO 8031 (1998-06-18), IDT * TS 9565 EN ISO 8031 (2003-03-24), IDT * STN EN ISO 8031 (1998-12-01), IDT * CSN EN ISO 8031 (1998-07-01), IDT * DS/EN ISO 8031 (1998-03-09), IDT * NEN-EN-ISO 8031:1997 en (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 291 (1977-12) * ISO 2878 (1987-02)
Thay thế cho
ISO 8031 (1987-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (1993-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (1987-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Determination of electrical resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Antistatic * Conductivity * Determination * Determination procedures * Electrical conductivity * Electrical resistance * Electrical testing * Flexible pipes * Hose assemblies * Insulating * Measurement * Plastics * Plastics hose * Plastics hose lines * Plastics products * Resistors * Rubber hoses * Rubber products * Rubber-sheathed cables * Testing * Tests * Vulcanized rubber * Hoses * Resistance
Số trang
4