Loading data. Please wait

ISO 4079

Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4079
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 4079 (2009-06-30), IDT * SS-ISO 4079 (2009-05-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1307 (2006-09)
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1307
Ngày phát hành 2006-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1402 (1994-12) * ISO 1817 (2005-10) * ISO 4671 (2007-12) * ISO 4672 (1997-03) * ISO 6605 (2002-11) * ISO 6743-4 (1999-10) * ISO 6803 (2008-08) * ISO 7233 (2006-02) * ISO 7326 (2006-10) * ISO 8033 (2006-07)
Thay thế cho
ISO/FDIS 4079 (2009-01) * ISO 4079-1 (2001-09) * ISO 4079-2 (2005-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4079 (2009-05)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (1991-09)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (1978-11)
Rubber products; Hoses and hose assemblies, textile reinforced, for hydraulic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4079 (2009-01) * ISO/DIS 4079 (2007-12) * ISO 4079-2 (2005-10) * ISO/FDIS 4079-2 (2005-07) * ISO/DIS 4079-2 (2003-12) * ISO 4079-1 (2001-09) * ISO/FDIS 4079-1 (2001-04) * ISO/DIS 4079 (1998-11) * ISO/DIS 4079 (1997-03) * ISO/DIS 4079 (1985-12)
Từ khóa
Bending radius * Compression loading * Dimensions * Flexible pipes * Hose assemblies * Hoses * Hydraulic hoses * Hydraulic systems * Liquids * Marking * Oils * Ranges of pressure * Rubber hoses * Rubber products * Specification (approval) * Specifications * Test pressure * Textile plies
Số trang
13