Loading data. Please wait

ISO 4079

Rubber products; Hoses and hose assemblies, textile reinforced, for hydraulic purposes

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1978-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4079
Tên tiêu chuẩn
Rubber products; Hoses and hose assemblies, textile reinforced, for hydraulic purposes
Ngày phát hành
1978-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 20021-2 (1987-02), MOD * DIN 20021-2 (1985-01), MOD * DIN 20021-3 (1987-02), MOD * DIN 20021-3 (1985-01), MOD * BS 4749 (1984-05-31), IDT * NF T47-259 (1990-12-01), MOD * NEN-ISO 4079:1990 en (1990-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 4079 (1991-09)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4079 (2009-05)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (1991-09)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 23.100.30. Ống dẫn, chi tiết nối, van và các phần tử khác (piping)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (1978-11)
Rubber products; Hoses and hose assemblies, textile reinforced, for hydraulic purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079-2 (2005-10) * ISO 4079-1 (2001-09)
Từ khóa
Dimensional tolerances * Dimensions * Flexible pipes * Rubber products * Service pressure * Specifications * Testing * Tests * Textile plies * Vulcanized rubber * Hoses
Số trang
4