Loading data. Please wait

EN ISO 8330

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8330
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8330 (2010-02), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T47-600*NF EN ISO 8330 (2008-06-01), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn NF T47-600*NF EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-06-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8330 (2007-06), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8330
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8330 (2008-06), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8330 (2010-02-01), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8330
Ngày phát hành 2010-02-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 8330 (2008-09-01), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-09-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 8330 (2008-05-30), IDT
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-05-30
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8330 (2008-08-29), IDT * PN-EN ISO 8330 (2008-04-18), IDT * PN-EN ISO 8330 (2009-03-04), IDT * SS-EN ISO 8330 (2008-03-31), IDT * UNE-EN ISO 8330 (2008-12-10), IDT * UNI EN ISO 8330:2008 (2008-09-25), IDT * STN EN ISO 8330 (2008-08-01), IDT * NEN-EN-ISO 8330:2008 en (2008-04-01), IDT * SFS-EN ISO 8330:en (2008-09-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
EN ISO 8330 (2000-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8330 (2007-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8330
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8330 (2014-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8330 (2014-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2008-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8330 (2000-03)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8330 (2007-08)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8330
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8330 (1999-06)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8330
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * English language * Flexible pipes * French language * Hose assemblies * Hoses * Industries * Lists * Multilingual * Multi-wall * Plastics * Plastics hose * Registers * Rubber * Rubber hoses * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Vulcanized rubber * Dictionaries * Directories
Số trang