Loading data. Please wait

DIN EN ISO 8330

Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2010-02-00

Liên hệ
This International Standard defines terms used in the hose industry. The terms are listed alphabetically in English. When a term has one or more synonyms, the synonymous term(s) follow the preferred term and are also listed in alphabetical order. Deprecated synonymous terms are indicated by "(deprecated)". The expression "SEE" is used to refer to another term (not always a synonym) which contains information related to the term preceding the expression.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 8330
Tên tiêu chuẩn
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008
Ngày phát hành
2010-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 8330 (2008-03), IDT * ISO 8330 (2007-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 472 (1999-11)
Plastics - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 472
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1382 (2008-04)
Rubber - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1382
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4079 (2009-05)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile-reinforced hydraulic types for oil-based or water-based fluids - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4079
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 23.100.40. Ống và vật nối
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8031 (2009-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of electrical resistance and conductivity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8031
Ngày phát hành 2009-10-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
DIN EN ISO 8330 (2000-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998); German version EN ISO 8330:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8330 (2007-11)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 8330 (2015-04)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014); German version EN ISO 8330:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 8330 (2015-04)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2014); German version EN ISO 8330:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8330 (2010-02)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:2007); German version EN ISO 8330:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8330 (2000-10)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary (ISO 8330:1998); German version EN ISO 8330:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8330
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8330 (2007-11) * DIN EN ISO 8330 (1999-09)
Từ khóa
Definitions * English language * Flexible pipes * French language * Hose assemblies * Hoses * Industries * Lists * Multilingual * Multi-wall * Plastics * Plastics hose * Registers * Rubber * Rubber hoses * Terminology * Terminology standard * Vocabulary * Vulcanized rubber * Dictionaries * Directories
Số trang
30